傷
きず キズ「THƯƠNG」
☆ Danh từ
Vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
ミスピック
による
織物
の
傷
Vết xước của đồ dệt do tháo nhầm sợi
まだ
完全
に
治
っていない
傷
Vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn .

Từ đồng nghĩa của 傷
noun
キズ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キズ
傷
きず キズ
vết thương
キズ
キズ
Vết xước, cào
Các từ liên quan tới キズ
キズ防止シート キズぼうしシート
tấm dán chống trầy xước