Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キズ (柑橘類)
柑橘類 かんきつるい
họ cam quýt; các loại quả thuộc họ cam quít
キズ キズ
Vết xước, cào
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
橘 たちばな
quả quít, quả quất
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
キズ防止シート キズぼうしシート
tấm dán chống trầy xước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ