Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キセノン酸
キセノン クセノン
xenon (Xe)
キセノン球 キセノンたま
bóng đèn xenon
キセノンランプ キセノン・ランプ
Xenon lamp
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
キセノンアークランプ キセノン・アーク・ランプ
Xenon arc lamp