キッチン
キチン キッチン
☆ Danh từ
Nhà bếp; phòng bếp; bếp
キッチン
に
コソコソ入
って
盗
み
食
いをする
Lẻn vào nhà bếp lấy trộm đồ ăn
その
大
きな
冷蔵庫
はうちの
キッチン
には
置
けなかった
Cái tủ lạnh to đấy đã không thể đặt được trong phòng bếp của nhà tôi
リビング
で
食
べたら
駄目
。
食
べたかったら
キッチン
で
食
べなさい
Không được ăn trong phòng khách, nếu muốn ăn thì ăn ở phòng bếp
Nhà bếp

Từ đồng nghĩa của キッチン
noun
キチン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キチン
キッチン
キチン キッチン
nhà bếp
キチン
キチン
kitin hay chitin (công thức: (c8h13o5n)n)
Các từ liên quan tới キチン
Kitchin cycle