キチンのサイクル
☆ Danh từ
Kitchin cycle

キチンのサイクル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キチンのサイクル
キチン キチン
kitin hay chitin (công thức: (c8h13o5n)n)
サイクル サイクル
chu kỳ; chu trình.
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
PDCAサイクル PDCAサイクル
chu trình pdca (pdca cycle)
PDSサイクル PDSサイクル
chu trình lên kế hoạch - làm - đánh giá (plan - do - see)
Kondratieff cycle
Juglar cycle
熱サイクル ねつサイクル
chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu)