Các từ liên quan tới キッチナーの募兵ポスター
募兵 ぼへい
(quân đội) tuyển mộ binh lính; sự tuyển quân; sự tòng quân
Áp phích
ポスター ポスタ
ảnh của những người nổi tiếng; áp phích quảng cáo.
募兵する ぼへいする
tuyển lính.
ポスター/タペストリー ポスター/タペストリー
Áp phích/tranh treo tường
ポスターバリュー ポスター・バリュー
poster value
ポスターカラー ポスター・カラー
màu poster; màu vẽ poster
ポスターセッション ポスター・セッション
phiên họp áp phích; phiên trình bày bằng áp phích