Các từ liên quan tới キッチン (小説)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
キッチン小物収納 キッチンこものしゅうのう
khay, hộp để đồ nhỏ trong nhà bếp
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
キッチン棚 キッチンたな
kệ bếp.
キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー
khăn giấy