Kết quả tra cứu 小説
Các từ liên quan tới 小説
小説
しょうせつ
「TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiểu thuyết.
小説
を
放送用
に
脚色
する
Chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh
小説
の
新
しい
一派
が
起
こった。
Một trường phái tiểu thuyết mới đã mọc lên.
小説
を
書
く
時
、
私達
は
想像力
を
発揮
する。
Khi chúng ta viết một cuốn tiểu thuyết, chúng ta thực hiện trí tưởng tượng của mình.

Đăng nhập để xem giải thích