キナ属
キナぞく「CHÚC」
☆ Cụm từ
Canh ki na (là một chi của khoảng 25 loài trong họ Thiến thảo, có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ)
キナ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キナ属
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
キナ皮 キナひ
cinchona bark
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)