キノコ
☆ Danh từ
Nấm
この
キノコ
の
毒
に
効
くことで
知
られる
解毒剤
はない
Chưa có loại thuốc giải độc nào giải được chất độc của loại nấm này.
日本キノコ研究所
Phòng nghiên cứu nấm Nhật Bản .

Từ đồng nghĩa của キノコ
noun
キノコ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キノコ
キノコ
nấm
茸
キノコ きのこ たけ
nấm
Các từ liên quan tới キノコ
キノコ体 キノコからだ
cơ thể nấm
キノコ雲 キノコぐも きのこぐも
đám mây nấm (từ vụ nổ hạt nhân, v.v.)
幻覚キノコ げんかくキノコ
nấm gây ảo giác
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
毒キノコ どくキノコ どくきのこ どくたけ
cóc, nấm độc
キノコ中毒 キノコちゅうどく
ngộ độc nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea