キノコ中毒
キノコちゅうどく
Ngộ độc nấm
キノコ中毒
Ngộ độc nấm
キノコ中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キノコ中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
毒キノコ どくキノコ どくきのこ どくたけ
cóc, nấm độc
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
nấm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu