キマメ属
キマメぞく「CHÚC」
Chi đậu triều
Chi cajanus (một loài thực vật thuộc họ đậu (fabaceae))
キマメ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キマメ属
タヌキマメ属 タヌキマメぞく
chi lục lạc
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
木豆 きまめ キマメ
cây đậu triều (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu, dạng bán thân gỗ, thuộc nhóm cây lâu năm nhưng hầu hết được trồng hàng năm để thu quả; thân khoẻ, hoá gỗ cao tới 4m, nhánh đâm tự do, hệ rễ ăn sâu và rộng, rễ cái ăn sâu tới khoảng 2m)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)