Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キム・ガウン
áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
ビーチガウン ビーチ・ガウン
beach gown
ガウンテクニック ガウン・テクニック
gown technique (i.e. use of gowns in sterile environments)
検査用ガウン けんさようガウン けんさようガウン
áo choàng kiểm tra (loại áo choàng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
医療用ガウン いりょうようガウン いりょうようガウン
áo choàng y tế (loại áo choàng dài, rộng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để bảo vệ họ khỏi bị nhiễm bẩn)