キャスティングボート
キャスチングボート キャスティング・ボート キャスチング・ボート
☆ Danh từ
Lá phiếu quyết định
この
選挙
では、
最後
の
一票
が
キャスティングボート
となり、
結果
が
決
まります。
Trong cuộc bầu cử này, lá phiếu cuối cùng sẽ là lá phiếu quyết định và kết quả sẽ được xác định.

キャスティング・ボート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャスティング・ボート
diễn xuất; việc chọn diễn viên; chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên; phân vai
サーフキャスティング サーフ・キャスティング
câu xa bờ; câu thả từ bờ biển (surf casting)
ボート ボート
ca nô
ボートネック ボート・ネック
boat neck
ドラゴンボート ドラゴン・ボート
dragon boat
ボートマン ボート・マン
boat man
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
ボートレース ボート・レース
cuộc đua thuyền.