Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キャッシュ郡
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
bộ nhớ đệm
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
cash dispenser
ディスクキャッシュ ディスク・キャッシュ
bộ nhớ đệm trên đĩa
ライトスルーキャッシュ ライトスルー・キャッシュ
ghi đè dữ liệu vào cả bộ nhớ cache và bộ nhớ storage
メモリキャッシュ メモリ・キャッシュ
bộ nhớ cache