キャップ用工具
キャップようこうぐ
☆ Danh từ
Công cụ dùng cho nắp chụp đầu ống
キャップ用工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャップ用工具
窓用工具 まどようこうぐ
đồ dùng cho cửa sổ
バッテリー用工具 バッテリーようこうぐ
đồ dùng công cụ cho pin
ヘッドライト用工具 ヘッドライトようこうぐ
đồ dùng cho đèn pha
クリーンルーム用キャップ クリーンルームようキャップ クリーンルームようキャップ クリーンルームようキャップ
mũ dùng trong phòng sạch
コネクタ専用工具 コネクタせんようこうぐ
đồ dùng chuyên dụng cho kết nối
溶接用工具 ようせつようこうぐ
dụng cụ hàn
バイクホイール用工具類 バイクホイールようこうぐるい
đồ dùng công cụ cho bánh xe máy
プッシュボトル用キャップ プッシュボトルようキャップ
nắp đậy bình nhấn