コネクタ専用工具
コネクタせんようこうぐ
☆ Danh từ
Đồ dùng chuyên dụng cho kết nối
コネクタ専用工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コネクタ専用工具
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
通信専用工具 つうしんせんようこうぐ
đồ dùng chuyên dụng cho viễn thông
専用金具 せんようかなぐ
phụ kiện chuyên dụng
窓用工具 まどようこうぐ
đồ dùng cho cửa sổ
ヘッドライト用工具 ヘッドライトようこうぐ
đồ dùng cho đèn pha
キャップ用工具 キャップようこうぐ
công cụ dùng cho nắp chụp đầu ống
バッテリー用工具 バッテリーようこうぐ
đồ dùng công cụ cho pin
プーラー(引き抜き専用工具) プーラー(ひきぬきせんようこうぐ)
dụng cụ tháo lắp (dành riêng cho việc rút)