Các từ liên quan tới キャバレー (ミュージカル)
キャバレー キャバレイ
quầy rượu sàn nhảy
キャバレークラブ キャバレー・クラブ
quán bar tiếp viên nữ
âm nhạc.
ミュージカルボー ミュージカル・ボー
musical bow
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box
ミュージカルプレー ミュージカル・プレー
musical play
ミュージカルショー ミュージカル・ショー
buổi biểu diễn nhạc kịch
ミュージカルコメディー ミュージカル・コメディー
vở nhạc kịch hài