キャピラリー
キャピラリ
☆ Danh từ
Mao mạch, mao dẫn

キャピラリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャピラリー
キャピラリー電気クロマトグラフィー キャピラリーでんきクロマトグラフィー
sắc ký điện mao quản
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
キャピラリー電気クロマトグラフィー キャピラリーでんきクロマトグラフィー
sắc ký điện mao quản
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản