キャピラリー電気クロマトグラフィー
キャピラリーでんきクロマトグラフィー
Sắc ký điện mao quản
キャピラリー電気クロマトグラフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャピラリー電気クロマトグラフィー
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
キャピラリー キャピラリ
mao mạch, mao dẫn
クロマトグラフィー クロマトグラフィー
sắc ký (một kỹ thuật phòng thí nghiệm)
ろ紙クロマトグラフィー ろしクロマトグラフィー
paper chromatography