Các từ liên quan tới キャプテン・アース
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Hệ thống CAPTAIN (một hệ thống mạng truyền thông videotex của Nhật Bản do NTT tạo ra)
sự nối đất (điện); tiếp đất
アースダム アース・ダム
earth dam
アースムーバ アース・ムーバ
earth mover
アースマウンド アース・マウンド
earth mound
ケースアース ケース・アース
chassis ground, frame ground
アースカラー アース・カラー
màu đất