Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
アース線 アースせん
Dây nối đất
アース
sự nối đất (điện); tiếp đất
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
アースバンド アース・バンド
bộ thu lôi
アースカラー アース・カラー
màu đất
アースマウンド アース・マウンド
earth mound