キャベツ
キャベジ
Bắp cải
キャベツ
は
生産過剰
で
値
をくずした。
Bắp cải rớt giá vì sản xuất quá nhiều.
キャベツ
を
買
うのを
忘
れました。
Tôi quên mua bắp cải rồi.
キャベツ
と
レタス
って
何
が
違
うの?
Sự khác biệt giữa bắp cải và rau diếp là gì?
Cải bắp
キャベツ
は
生産過剰
で
値
をくずした。
Bắp cải rớt giá vì sản xuất quá nhiều.
キャベツ
を
買
うのを
忘
れました。
Tôi quên mua bắp cải rồi.
キャベツ
と
レタス
って
何
が
違
うの?
Sự khác biệt giữa bắp cải và rau diếp là gì?
☆ Danh từ
Cải bắp; bắp cải
すみません。
キャベツ
っていくらですか?
Xin lỗi, cây bắp cải này bao nhiêu tiền?.
キャー
!
キャベツ
に
毛虫
がついてる!でもそれだけ
キャベツ
が
新鮮
だってことよね
Eo ơi, có một con sâu trong cây bắp cải! Nhưng chứng tỏ cây bắp cải này còn tươi
サラダ
の
中
には
レタス
を
入
れますか、それとも
キャベツ
がいいですか?
Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?
Rau cải dầu.

Từ đồng nghĩa của キャベツ
noun