Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めキャベツ
cải bruxen
炒め いため
xào
キャベツ キャベジ
bắp cải
炒め飯 いためめし
cơm chiên
ニンニク炒め ニンニクいため
Tỏi phi
バター炒め バターいため
thực phẩm chiên bơ
炒め煮 いために
炒め物 いためもの
thức ăn chiên xào