Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キャラメルBOX
キャラメル カラメル
kẹo caramen; caramen
キャラメル箱 キャラメルはこ
tuck top box
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
インクカートリッジ回収BOX インクカートリッジかいしゅうBOX
hộp thu gom hộp mực in