Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクカートリッジ回収BOX
インクカートリッジかいしゅうBOX
hộp thu gom hộp mực in
インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ インク・カートリッジ インクカートリッジ
hộp mực
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
回収金 かいしゅうきん
sự khôi phục
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch
Đăng nhập để xem giải thích