Các từ liên quan tới キャリア (国家公務員)
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国家公安委員会 こっかこうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng quốc gia
国家公安委員長 こっかこうあんいいんちょう
chủ tịch (của) ủy nhiệm an toàn công cộng quốc gia
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương