地方公務員
ちほうこうむいん
☆ Danh từ
Người làm thuê chính phủ địa phương

Từ trái nghĩa của 地方公務員
地方公務員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方公務員
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
公務員管理職 こうむいんかんりしょく
executive positions in the civil service
公務 こうむ
công vụ; công tác công
地方事務所 ちほうじむしょ
văn phòng địa phương