Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
キャリアアップ キャリア・アップ
thăng chức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có