Các từ liên quan tới キャリアグレードNAT
キャリアグレード キャリアグレード
mức độ chất lượng và độ tin cậy của thiết bị, phần mềm và hệ thống
デスティネーションNAT デスティネーションNAT
biên dịch địa chỉ mạng
NATトラバーサル NATトラバーサル
vượt tường nat (nat traversal - nat-t)
スタティックNAT スタティックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ダイナミックNAT ダイナミックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
宛先NAT あてさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng
送信先NAT そーしんさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng