デスティネーションNAT
デスティネーションNAT
Biên dịch địa chỉ mạng
デスティネーションNAT được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスティネーションNAT
NATトラバーサル NATトラバーサル
vượt tường nat (nat traversal - nat-t)
ダイナミックNAT ダイナミックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
スタティックNAT スタティックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
destination
デスティネーションドライブ デスティネーション・ドライブ
ổ đĩa đích
宛先NAT あてさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng
送信元NAT そーしんもとNAT
biên dịch địa chỉ mạng