Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ン うん ん
một số
キャリー
nhớ sang
vali
キャリービット キャリー・ビット
bit mang sang
キャリーバッグ キャリー・バッグ
trường hợp nhỏ với bánh xe, vali kéo tay
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
鍋用キャリー なべようキャリー
xe đẩy để di chuyển và vận chuyển nồi
キャリー商品 キャリーしょうひん
leftover stock, carry-over stock