Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
キャンディ
kẹo
キャンデー キャンディー キャンディ
kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
飴/キャンディ あめ/キャンディ
Kẹo.
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ