Các từ liên quan tới キャンバス (周遊バス)
キャンバス カンバス キャンヴァス キャンバス
bạt để đứng đánh bóng chày
周遊 しゅうゆう
cuộc đi du lịch; cuộc chu du.
キャンバス地 キャンバスじ
vải canvas
周遊券 しゅうゆうけん
vé đi du lịch.
キャンバスワーク キャンバス・ワーク
canvas work
キャンバス用品 キャンバスようひん
đồ dùng vẽ vải canvas
周遊切符 しゅうゆうきっぷ
vé tham quan
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc