キャンバス地
キャンバスじ
☆ Danh từ
Vải canvas

キャンバス地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャンバス地
キャンバス カンバス キャンヴァス キャンバス
bạt để đứng đánh bóng chày
キャンバスワーク キャンバス・ワーク
canvas work
キャンバス用品 キャンバスようひん
đồ dùng vẽ vải canvas
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.