キャンピング
☆ Danh từ
Sự cắm trại; cắm trại.

Từ đồng nghĩa của キャンピング
noun
キャンピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャンピング
キャンピングカー キャンピング・カー
nhà di động; xe là nhà
キャンピングトレーラー キャンピング・トレーラー
xe moóc cắm trại; xe kéo du lịch