Các từ liên quan tới キューピッドは芸能人 タカトシのラブカ〜恋が生まれる運命のカード〜
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
人間の生命の始まり にんげんのせーめーのはじまり
khởi đầu cuộc sống con người
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
キューピッド キューピット
Thần ái tình
命の恩人 いのちのおんじん
phao cứu sinh, người đã cứu sống một người
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu