Các từ liên quan tới キラキラ (aikoの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きらきら キラキラ
lấp lánh
Long lanh
キラキラネーム キラキラ・ネーム
tên độc lạ; tên đặc biệt (thuật ngữ chung để chỉ những cái tên lạ sử dụng ký tự phi truyền thống, tên nước ngoài hoặc tên nhân vật trong các tác phẩm sáng tạo)
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối