きらきら
キラキラ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấp lánh
ダイヤモンド
のきらきら
Sự lấp lánh của kim cương
明
るい
光
の
中
で
金
がきらきら
輝
いていた
Vàng lấp lánh trong ánh sáng
彼女
の
目
は
激怒
のあまりきらきら
輝
いていた
Mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ
Sự lấp lánh; lấp lánh.

Bảng chia động từ của きらきら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きらきらする/キラキラする |
Quá khứ (た) | きらきらした |
Phủ định (未然) | きらきらしない |
Lịch sự (丁寧) | きらきらします |
te (て) | きらきらして |
Khả năng (可能) | きらきらできる |
Thụ động (受身) | きらきらされる |
Sai khiến (使役) | きらきらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きらきらすられる |
Điều kiện (条件) | きらきらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きらきらしろ |
Ý chí (意向) | きらきらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きらきらするな |