Các từ liên quan tới キラー・スナイパー
スナイパー スナイパー
kẻ bắn tỉa
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân
キラーアプリケーション キラー・アプリケーション
ứng dụng đột phá
マダムキラー マダム・キラー
sát thủ madam
キラーダスト キラー・ダスト
killer dust
シリアルキラー シリアル・キラー
sát nhân hàng loạt; kẻ giết người hàng loạt