Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト教式文
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
文教 ぶんきょう
sự giáo dục; văn hóa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.