Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キリル文字
キリルもじ
kiểu chữ ki-rin, kiểu chữ Cyrillic
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
キリル
Cyrillic
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
Đăng nhập để xem giải thích