Kết quả tra cứu 文字
Các từ liên quan tới 文字
文字
もじ もんじ
「VĂN TỰ」
☆ Danh từ
◆ Chữ cái; văn tự; con chữ.
文字
を
大
きくし、
文字間
や
行間
に
余裕
をもたせ、
高齢者
の
方
や、
視力
に
障害
のある
方
が
読
み
易
いように
注意
いしました。
Tôi đã cẩn thận để làm cho các chữ cái lớn và hào phóng với ký tự và dòngkhoảng cách để dễ đọc đối với người cao tuổi và những người cóvấn đề với thị giác của họ.
文字
を
印
する
人
Người đóng dấu văn tự

Đăng nhập để xem giải thích