Các từ liên quan tới キリング・ショット
ショット ショット
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
リカバリーショット リカバリー・ショット
bắn phục hồi
パンチショット パンチ・ショット
cú đánh bóng thấp (golf)
ショットバー ショット・バー
shot bar
ダンクショット ダンク・ショット
dunk shot
チップショット チップ・ショット
chip shot (golf)
ウイニングショット ウイニング・ショット
cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng)