キレる
キレる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tức giận, nổi cáu

Bảng chia động từ của キレる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キレる/キレるる |
Quá khứ (た) | キレた |
Phủ định (未然) | キレない |
Lịch sự (丁寧) | キレます |
te (て) | キレて |
Khả năng (可能) | キレられる |
Thụ động (受身) | キレられる |
Sai khiến (使役) | キレさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キレられる |
Điều kiện (条件) | キレれば |
Mệnh lệnh (命令) | キレいろ |
Ý chí (意向) | キレよう |
Cấm chỉ(禁止) | キレるな |
キレる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キレる
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
振るえる ふるえる
run rẩy