キレ落ち
キレおち「LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ragequit, quitting an online game in anger (over losing)

Bảng chia động từ của キレ落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キレ落ちする/キレおちする |
Quá khứ (た) | キレ落ちした |
Phủ định (未然) | キレ落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | キレ落ちします |
te (て) | キレ落ちして |
Khả năng (可能) | キレ落ちできる |
Thụ động (受身) | キレ落ちされる |
Sai khiến (使役) | キレ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キレ落ちすられる |
Điều kiện (条件) | キレ落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キレ落ちしろ |
Ý chí (意向) | キレ落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キレ落ちするな |
キレ落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キレ落ち
キレる キレる
tức giận, nổi cáu
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
落ち魚 おちうお おちぎょ
cá đi xuôi dòng sông để đẻ trứng; cá di chuyển đến vùng nước ấm hơn; cá chết
角落ち かくおち
shogi chơi với người (bộ) chơi cấp cao hơn chơi mà không có kaku