Kết quả tra cứu キレ落ち
Các từ liên quan tới キレ落ち
キレ落ち
キレおち
「LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ragequit, quitting an online game in anger (over losing)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của キレ落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キレ落ちする/キレおちする |
Quá khứ (た) | キレ落ちした |
Phủ định (未然) | キレ落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | キレ落ちします |
te (て) | キレ落ちして |
Khả năng (可能) | キレ落ちできる |
Thụ động (受身) | キレ落ちされる |
Sai khiến (使役) | キレ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キレ落ちすられる |
Điều kiện (条件) | キレ落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キレ落ちしろ |
Ý chí (意向) | キレ落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キレ落ちするな |