キログラム
Kilogram
☆ Danh từ
Cân; kilô; kilôgam
_
カ月間
の
ダイエット食事療法
で_
キログラム
やせる
Giảm bao nhiêu kilôgam (cân, kilô) sau khi ăn kiêng
あなたは
私
より10
キログラム体重
が
重
い
Cậu nặng hơn tôi mười kilôgam (cân, kilô)
私
は
チキン
を2
キログラム欲
しい
Tôi muốn mua hai kilôgam (cân, kilô) thịt gà
Ký.
Từ đồng nghĩa của キログラム
noun