Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キログラム(kg) キログラム(kg)
kilôgam
キログラム
cân; kilô; kilôgam
瓩 キログラム
kilogram, kilogramme
キログラム原器 キログラムげんき
prototype kilogram
キログラムカロリー キログラム・カロリー
kilogram calorie
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng