Các từ liên quan tới キングダム ハーツ チェイン オブ メモリーズ
キングダム キングダム
Vương quốc
チェーン チェイン
dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
dây chuyền; xích xe.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
センターオブエクセレンス センター・オブ・エクセレンス
center of excellence