Các từ liên quan tới キング・ダイアモンド
ダイヤモンド ダイアモンド ダイヤモンド
kim cương
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
nhà vua; vua
スターキング スター・キング
star king
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
キングドーム キング・ドーム
King Dome
キングサーモン キング・サーモン
king salmon
キングペンギン キング・ペンギン
king penguin (Aptenodytes patagonicus)