Các từ liên quan tới キンケロ・シアター
rạp hát; nhà hát.
ミニシアター ミニ・シアター
nhà hát mini; rạp chiếu mini
シアターオルガン シアター・オルガン
đại phong cầm
ドライブインシアター ドライブイン・シアター
rạp chiếu phim ngoài trời nơi khán giả ngồi trong ô tô và xem phim trên màn hình lớn
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn
アートシアター アート・シアター
nhà hát nghệ thuật
Hội Sân khấu Nghệ thuật.